• Nước giếng có tính axit hoặc độ pH thấp là gì?

    Để hiểu rõ hơn về khái niệm độ axit, chúng ta hãy bắt đầu bằng cách định nghĩa thuật ngữ “pH”. Bạn có thể nhớ nó trong lớp khoa học, nhưng nếu không, hãy coi pH như một thang số đo nồng độ ion hydro trong một chất hoặc nói một cách đơn giản hơn là mức độ axit hoặc kiềm (bazơ) của chất lỏng.

    Thang đo pH dao động từ 0 (có tính axit cao nhất) đến 14 (cơ bản nhất). Ngay ở giữa, ở mức 7, nước tinh khiết và được coi là “trung tính” vì nó không có tính axit cũng như tính bazơ. Nước có độ pH dưới 7 có tính axit. Con số càng thấp thì càng có tính axit. Ngược lại, nước sẽ có tính kiềm nếu độ pH vượt quá 7. Chỉ số càng cao thì nước càng có tính kiềm.

    Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) khuyến nghị nước uống nên duy trì độ pH trong khoảng từ 6,5 đến 8,5 để ngăn ngừa những tác động tiêu cực mà độ pH quá cao hoặc quá thấp có thể gây ra.

    Nguyên nhân nào khiến nước giếng có tính axit?

    Nếu nước giếng trung tính thì làm sao nó có thể trở thành axit được? Một số yếu tố có thể làm độ pH của nước nghiêng về phía axit; một số là tự nhiên, trong khi một số khác là do hoạt động của con người.

    nuoc gieng co tinh axit 1
    Nguyên nhân nào khiến nước giếng có tính axit?

    Quá trình tự nhiên  

    Khi nước ngầm di chuyển dưới lòng đất, nó có thể hấp thụ các hợp chất có tính axit tự nhiên được lưu trữ trong đất và đá gốc, chẳng hạn như sắt, mangan hoặc carbon dioxide (CO2). Sau khi hòa tan trong nước, các hợp chất này làm cho độ pH của nước giảm xuống, làm tăng độ axit. Phân hủy vật liệu thực vật hoặc chất thải hữu cơ trong đất cũng có thể giải phóng amoniac và các hợp chất nitơ khác vào nước và khiến CO2 tích tụ, làm giảm thêm độ pH của nước.

    Mưa axit là một tác nhân phổ biến khác. Hiện tượng môi trường này xảy ra khi các chất ô nhiễm như sulfur dioxide (SO2) và nitơ oxit (NOx) trong khí quyển trộn với mưa, tuyết hoặc sương mù, tạo thành axit sulfuric (H2SO4) và axit nitric (HNO3). Một khi các axit này chạm tới mặt đất, chúng có thể lọc các khoáng chất như đồng và nhôm từ đất, làm tăng độ axit của nước khi nó di chuyển đến các tầng ngậm nước ngầm cung cấp nước cho giếng. Một số thành tạo địa chất, như đá vôi hoặc dolomit, có đặc tính hóa học độc đáo làm giảm độ pH của nước một cách tự nhiên khi nó đi qua chúng.

    Ô nhiễm do con người gây ra

    Các hoạt động của con người như ô nhiễm nông nghiệp và công nghiệp cũng có thể ảnh hưởng đến độ pH của nước giếng. Ví dụ, nông dân và người làm vườn thường sử dụng các hóa chất như phân bón và thuốc trừ sâu để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng và cây trồng, đồng thời xua đuổi sâu bệnh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nhận thức được sự nguy hiểm của các hợp chất này trong nước giếng. Một số phân bón và thuốc trừ sâu có chứa các hợp chất nitơ có thể trải qua quá trình nitrat hóa trong đất, dẫn đến sự hình thành các hợp chất có tính axit hoặc bazơ có thể làm giảm độ pH của nước ngầm và khiến nó trở nên có tính axit.

    Các hoạt động công nghiệp như khai thác mỏ, đốt than và khai thác đá cũng có thể giải phóng các hợp chất có tính axit vào đất và nguồn nước mặt xung quanh, có thể xâm nhập vào nguồn nước ngầm và làm tăng độ axit của chúng.

    Nước giếng có tính axit có an toàn để uống không?

    Mặc dù nước giếng có tính axit không phải là mối nguy hiểm cho sức khỏe nhưng nó nổi tiếng là có khả năng lọc kim loại nặng làm xói mòn đường ống và hệ thống ống nước, làm tăng lượng đồng, chì, sắt và các kim loại khác trong nước, nhiều chất trong số đó có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.

    Mặc dù tốt cho sức khỏe của bạn với liều lượng nhỏ, nhưng việc tiếp xúc với hàm lượng kẽm và đồng cao có thể dẫn đến nhiều vấn đề về đường tiêu hóa khác nhau như buồn nôn, nôn và tiêu chảy. Tiêu thụ quá mức trong thời gian dài có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng về sức khỏe, bao gồm tổn thương thần kinh, sỏi thận, sỏi mật và thậm chí là suy thận và gan.

    Chì rất nguy hiểm, đặc biệt đối với trẻ em. Vì cơ thể trẻ em phát triển nhanh hơn người lớn nên chúng hấp thụ các chất ô nhiễm dễ dàng hơn. Phơi nhiễm chì ở thai nhi có thể gây sinh non, nhẹ cân và chậm phát triển. Trẻ nhỏ có thể bị thiếu máu, IQ thấp, suy giảm thính lực, khuyết tật học tập, rối loạn thiếu tập trung (ADD), tổn thương não và hệ thần kinh, chậm phát triển thể chất và tinh thần. Đối với người lớn, phơi nhiễm chì có thể dẫn đến sẩy thai, thai chết lưu, tổn thương hệ thần kinh, đột quỵ, bệnh thận, huyết áp cao và ung thư.

    Nếu nước chứa lượng sắt cao, bạn có thể gặp các biến chứng về sức khỏe, bao gồm khó chịu ở dạ dày, táo bón, buồn nôn, đau bụng, nôn mửa và tiêu chảy. Một lượng lớn chất sắt cũng có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng hơn, bao gồm viêm niêm mạc dạ dày và loét.

    Việc tiếp xúc với kim loại nặng, bao gồm chì, cadmium, asen và crom, có liên quan đến các tác dụng phụ bất lợi đối với sức khỏe của xương. Hơn nữa, đồ uống có độ pH từ 4,5 trở xuống đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ sâu răng. Ví dụ, thường xuyên uống nước có tính axit có thể dần dần làm mòn men răng của bạn , gây sâu răng.

    Vì vậy, nếu bạn là chủ sở hữu giếng tư nhân, cách tốt nhất là theo dõi độ pH của nước giếng và thực hiện các biện pháp cần thiết.

    Làm sao tôi biết được nước giếng có tính axit? 

    Nước có tính axit có thể gây ra một loạt các vấn đề về thẩm mỹ trong nhà bạn, chẳng hạn như những vấn đề dưới đây:

    Bên trong bồn rửa hoặc bồn cầu của bạn bị ăn mòn

    Một trong những nơi đầu tiên bạn sẽ thấy dấu hiệu của nước có tính axit là bên trong bồn cầu hoặc bồn cầu. Vì nước đọng ở đó lâu nên sự ăn mòn trở nên rõ ràng hơn. Vì vậy, nước của bạn có thể có tính axit nếu bạn nhìn thấy cặn bong tróc, màu rỉ sét hoặc vết rỗ và ăn mòn trên bề mặt bể.

    Bạn nhận thấy vết bẩn màu xanh lục trên hệ thống ống nước bằng đồng

    Do nước có tính axit ăn mòn cao nên nó có thể hòa tan đồng từ đường ống và hệ thống ống nước. Khi nước bay hơi, nó có thể để lại vết bẩn ở bất cứ nơi nào tiếp xúc với các thiết bị ống nước. Nếu bạn có ống đồng, bạn có thể nhận thấy các vết bẩn màu xanh lam trong và xung quanh bồn tắm, bồn rửa, cống thoát nước và các đồ đạc khác. Đây là một vấn đề về mặt thẩm mỹ và là dấu hiệu cho thấy đường ống của bạn đang bị rỉ sét và có thể dẫn đến các vấn đề khác.

    Hệ thống ống nước bằng gang có vết gỉ sét màu đỏ

    Gang cũng được sử dụng trong nhiều hệ thống ống nước, nhưng giống như đồng, nó dễ bị tác động khắc nghiệt của nước có tính axit. Khi những đường ống này tiếp xúc với nước giếng có tính axit, chúng có thể bị ăn mòn và để lại những vết gỉ đỏ xung quanh các mối nối ống, đồ đạc, v.v. Như bạn có thể tưởng tượng, điều này trông không được đẹp mắt cho lắm. Nhưng có lẽ tệ hơn nữa, nó cho thấy đường ống hoặc toàn bộ hệ thống ống nước của bạn đang xuống cấp và có thể cần phải sửa chữa hoặc thay thế sớm.

    Hệ thống nước của bạn đang bị rò rỉ

    Khi nước giếng có tính axit, nó sẽ ăn mòn các ống kim loại và hệ thống ống nước từ trong ra ngoài, khiến lỗ kim phát triển. Vì vậy, nếu bạn nhận thấy rò rỉ ngày càng trầm trọng hơn theo thời gian, độ pH trong nước của bạn có thể đã giảm xuống mức axit.

    Nước của bạn có vị đắng và kim loại

    Không ai muốn nước uống của mình có mùi vị như được trộn với tinh thể kim loại và giấm. Và đó chính là mùi vị của nước giếng có tính axit. Vị kim loại đắng thông thường này xuất phát từ các hạt kim loại thấm vào nước từ đường ống và hệ thống ống nước khi nước di chuyển đến vòi của bạn.

    Các thiết bị sử dụng nước của bạn không hoạt động bình thường

    Nếu các thiết bị sử dụng nước của bạn bị hỏng nhiều hơn bình thường, nước có tính axit có thể là thủ phạm. Giống như đường ống và hệ thống ống nước, độ axit của nước có thể ăn mòn các bộ phận bên trong máy nước nóng, máy giặt và máy rửa bát. Theo thời gian, những chiếc máy này mất hiệu quả, sử dụng nhiều năng lượng hơn và cuối cùng gặp phải tình trạng hỏng hóc sớm, cần phải sửa chữa hoặc thay thế thường xuyên hơn.

    Mặc dù giúp nhận biết các dấu hiệu của độ pH thấp trong nước giếng, nhưng điều quan trọng là bạn phải kiểm tra nước để xem nó có tính axit hay không.

    Cách để đđộ Axit trong nước giếng

    Đo độ pH của nước giếng khá đơn giản. Chúng tôi đề xuất ba phương pháp cho chủ sở hữu giếng, mỗi phương pháp có mức giá và độ chính xác khác nhau.

    • Máy đo pH kỹ thuật số: Máy đo pH kỹ thuật số là một thiết bị cầm tay nhỏ dùng để đo độ axit hoặc độ kiềm của nước. Để kiểm tra độ pH của nước, hãy cẩn thận đặt đầu dò vào mẫu nước, nhấn nút đo và đợi cho đến khi kết quả hiển thị ổn định. Lấy đầu dò ra khỏi nước và rửa sạch bằng nước cất hoặc nước khử ion trước lần sử dụng tiếp theo.
    • Bộ kiểm tra pH: Bộ dụng cụ pH thường có giá cả phải chăng hơn máy đo kỹ thuật số nhưng thường kém chính xác hơn. Chúng thường có sẵn trực tuyến, tại các cửa hàng cung cấp đồ dùng cho bể bơi và nhiều cửa hàng phần cứng. Sử dụng bộ đo pH khá đơn giản—nhúng que thử vào cốc nước, đợi vài giây và so sánh màu của dải với biểu đồ màu. Không giống như máy đo kỹ thuật số, bộ dụng cụ pH thường không cung cấp số đo chính xác về độ pH của nước mà chỉ cung cấp một phạm vi.
    • Kiểm tra trong phòng thí nghiệm: Cách đáng tin cậy và chính xác nhất để xác định độ pH trong nước của bạn là gửi mẫu đến phòng thí nghiệm được nhà nước chứng nhận để kiểm tra. Mặc dù tùy chọn này có thể đắt hơn và mất vài ngày đến một tuần để có kết quả, nhưng độ chính xác sẽ rất đáng giá. Các phòng thử nghiệm nước cũng là nơi lý tưởng để xác định các chất gây ô nhiễm mà các bộ thử nghiệm tiêu chuẩn có thể không phát hiện được. Vì vậy, một phòng thí nghiệm chuyên nghiệp có thể là lựa chọn thiết thực nhất nếu bạn có những lo ngại khác về chất lượng nước. Nhưng nếu bạn chỉ cần đọc độ pH nhanh, tốt hơn hết bạn nên sử dụng bộ đo pH hoặc máy đo kỹ thuật số.

    Cách tốt nhất để xử lý nước giếng có tính axit

    Nếu thử nghiệm cho thấy nước giếng của bạn có độ pH dưới mức 6,5 – 8,5 do EPA đề xuất, hãy cân nhắc lắp đặt bộ lọc trung hòa axit hiệu quả.

    Không giống như các chất làm mềm nước loại bỏ canxi và magie khỏi nước để giảm độ cứng, chất trung hòa axit đưa các khoáng chất này vào nước để tăng độ pH. Chất trung hòa độ pH, như chúng còn được gọi, thường được lắp đặt ở nơi nước lần đầu tiên đi vào nhà bạn. Điều này đảm bảo hệ thống tăng độ pH của nước trước khi nó có thể gây hại cho hệ thống ống nước của gia đình bạn.

  • Nước cứng là gì?
    Nước cứng là thuật ngữ dùng để chỉ loại nước tự nhiên có chứa nhiều nguyên tố Canxi và Magie. Theo tiêu chuẩn nước sạch Bộ y tế đưa ra thì chỉ số nước cứng cho phép ở mức tổng < 300 mg/ lít. Trong khi đó nếu độ cứng của nước vượt trên 100mg/lít đã bắt đầu gây đóng cặn trong các thiết bị đun nấu.

    Các mức độ cứng của nước

    Mức độ cứng của nước sẽ được xác định bằng cách đo nồng độ các ion Canxi (Ca2+) và Magie (Mg2+), theo nghiên cứu của Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS). Từ đó, chất lượng nguồn nước sẽ được phân loại vào từng mức độ cứng sau:

    • Nước mềm: từ 0 đến 60 mg/l
    • Nước cứng vừa phải: từ 61 đến 120 mg/l
    • Nước cứng: từ 121 đến 180 mg/l
    • Nước rất cứng: hơn 180 mg/l

    do-cung-cua-nuoc-2.jpg Hình 2: Mức độ cứng của nước sẽ được xác định bằng cách đo nồng độ các ion Canxi (Ca2+) và Magie (Mg2+)



    •  
    • Công thức tính độ cứng của nước là gì?

    Độ cứng của nước được tính bằng đơn vị ppm (parts per million) hay mg/l (miligam trên mỗi lít nước). Công thức tính độ cứng của nước là:

    • Độ cứng (ppm) = (nồng độ Canxi x 2,5) + (nồng độ Magie x 4,1)
    • Trong đó, nồng độ Canxi và Magie được tính bằng ppm hay mg/l.

    do-cung-cua-nuoc-3.jpg Hình 3: Độ cứng của nước được tính bằng đơn vị ppm (parts per million) hay mg/l (miligam trên mỗi lít nước)

    Những cách đo độ cứng của nước phổ biến hiện nay

    Để đo độ cứng của nước, có nhiều phương pháp được sử dụng hiện nay. Dưới đây là những cách đo độ cứng của nước phổ biến hiện nay mà bạn có thể áp dụng để đánh giá chất lượng nước sử dụng hàng ngày của mình.

    Phương pháp trắc quang so màu

    Phương pháp này sử dụng dung dịch EDTA (Ethylenediaminetetraacetic Acid) để hoà tan các ion Canxi và Magie trong nguồn nước đã được thêm chất chỉ thị màu. Sau đó, thông qua sự thay đổi của màu nước để tính toán ra độ cứng.

     

    Video hướng dẫn chi tiết phương pháp trắc quang so màu

    Phương pháp xà phòng hóa

    Phương pháp xà phòng hóa là cách sử dụng hóa chất thử độ cứng của nước truyền thống và phổ biến nhất. Phương pháp này dựa trên sự phản ứng giữa ion Canxi và Magie trong nước với xà phòng, tạo thành các chất có tính chất bám dính khó tan.

    Khi xà phòng được thêm vào nước, nó sẽ tương tác với các ion Canxi và Magie để tạo thành các chất bám dính khó tan. Lượng xà phòng cần thiết để đạt được một mức độ cứng nhất định sẽ cho biết độ cứng của nước.

    Phương pháp xà phòng hóa có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các bộ kiểm tra độ cứng của nước có sẵn trên thị trường, hoặc bằng cách sử dụng bộ thử nghiệm xà phòng hóa tự làm tại nhà.

    do-cung-cua-nuoc-4.jpg Hình 4: Phương pháp xà phòng hóa là cách sử dụng hóa chất thử độ cứng của nước truyền thống và phổ biến nhất

    Phương pháp tách ion

    Phương pháp tách ion là một trong những cách đo độ cứng của nước mới, dựa trên kỹ thuật tách ion để đếm số lượng ion Canxi và Magie trong nước. Phương pháp này sử dụng các cột tách ion để tách và đếm các ion Canxi và Magie. Các kết quả được cung cấp dưới dạng các số liệu số.

    Phương pháp tách ion cho kết quả chính xác hơn so với phương pháp xà phòng hóa, tuy nhiên, chi phí cho các bộ kiểm tra độ cứng của nước bằng phương pháp tách ion có thể cao hơn.

    Sử dụng thiết bị đo điện tử

    Sử dụng thiết bị đo điện tử là một phương pháp đo độ cứng nhanh và chính xác. Thiết bị này đo độ dẫn điện của nước, mà dẫn điện của nước tăng lên khi có sự có mặt của ion Canxi và Magie. Dựa trên mức độ tăng dẫn điện, thiết bị sẽ đưa ra kết quả về độ cứng của nước.

    Tuy nhiên, thiết bị đo điện tử có thể đắt tiền và cần được hiệu chỉnh thường xuyên để đảm bảo tính chính xác của kết quả đo.

    do-cung-cua-nuoc-5.jpg Hình 5: Sử dụng thiết bị đo điện tử là một phương pháp đo độ cứng nhanh và chính xác

    Một số câu hỏi thường gặp về độ cứng nước

    Dưới đây là một số câu hỏi Famy thường nhận được từ khách hàng về chủ đề độ cứng của nước. Mời bạn đọc cùng tham khảo!

    Uống nước có độ cứng cao có sao không?

    Thực tế, uống nước có độ cứng cao có thể gây hại cho sức khỏe. Như đã đề cập, nước có độ cứng cao thường chứa nhiều khoáng chất như Canxi và Magie. Điều này có thể gây ra các vấn đề cho da và tóc của người dùng. Đồng thời, việc uống nước có độ cứng cao trong suốt một thời gian dài sẽ có thể gây ra bệnh sỏi thận và các vấn đề về hệ tiêu hóa.

    do-cung-cua-nuoc-6.jpg Hình 6: Uống nước có độ cứng cao có thể gây hại cho sức khỏe

    Làm sao để biết nước có độ cứng cao?

    Có một số cách đơn giản để bạn có thể nhận biết nước có độ cứng cao, bao gồm:

    • Nước có độ cứng cao thường có màu hơi trắng đục và để lại vết cặn trắng trên các bề mặt thiết bị, vật dụng tiếp xúc với nước.
    • Nước có độ cứng cao sẽ làm giảm độ tạo bọt của xà phòng.
    • Nước có độ cứng cao sẽ khiến quần áo dễ phai màu.

    Ngoài các cách nhận biết trên, bạn cũng có thể dùng những thiết bị đo độ cứng nước chuyên dụng hoặc gửi mẫu nước của gia đình mình tới trung tâm đo lường để xác định chính xác nhất tình trạng của nguồn nước. Tuy nhiên, hai phương pháp này thường tốn kém và mất nhiều thời gian hơn.

    do-cung-cua-nuoc-7.jpg Hình 7: Nước có độ cứng cao thường để lại vết cặn trắng trên các bề mặt thiết bị, vật dụng tiếp xúc với nước

    Có nên dùng bộ lọc tổng để khử độ cứng của nước không?

    Sử dụng bộ lọc tổng đầu nguồn để khử độ cứng của nước là một giải pháp hiệu quả và đang trở thành xu hướng được nhiều người lựa chọn. Bộ lọc tổng có thể giúp loại bỏ các khoáng chất gây ra độ cứng của nước, tạo ra nguồn nước sinh hoạt sạch và an toàn để uống.

     

  • Van tự động là gì?
    Van tự động (Autovalve) là loại van thế hệ mới thường gặp trong các hệ thống vận hành thuận dòng và ngược dòng, được điều khiển bởi cụm vi mạch điện tử, có thể điều chỉnh được thời gian vận hành hay xúc rửa.

  • Bao gồm hạt Cation và hạt Anion

  • Tiêu chuẩn nước khoáng thiên nhiên đóng chai (QCVN 6-1 : 2010/BYT)

  • Tiêu chuẩn về chất lượng nước sinh hoạt (QCVN 02 : 2009/BYT)

  • Tiêu chuẩn về chất lượng nước ăn uống (QCVN 01 : 2009/BYT)

  • Để kết quả xét nghiệm có độ chính xác cao, cần tuân thủ quy trình lấy mẫu như sau:

  • Màng tinh lọc ( MF ) cũng hoạt động dựa trên nguyên lý tương tự màng RO và Nano là loại bỏ các chất rắn lơ lửng từ nước qua lớp màng có kích thước lỗ nhỏ dưới một áp lực thấp hơn so với màng RO và Nano (khoảng 100PSI).

    Màng có độ xốp cao, phạm vi kích thước chất loại bỏ từ 1 đến 10 micron, bao gồm cà vi khuẩn nhưng không giống công nghệ màng lọc thẩm thấu ngược RO và Nano, màng tinh lọc không loại bỏ các chất hòa tan.Vật liệu màng thường được làm bằng gốm sứ, teflon, polypropylene, hoặc các loại nhựa khác.

  • TCVN 6096-2004: Tiêu chuẩn lọc nước uống đóng chai
    Tiêu chuẩn này áp dụng cho lọc nước uống đóng chai dùng cho mục đích giải khát. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho nước khoáng thiên nhiên đóng chai được quy định trong TCVN 6213:2004.

  • Hiện nay, tình trạng thiếu nước sinh hoạt ngày càng trở nên trầm trọng. Nhiều địa phương, người dân phải sử dụng cả nước ao hồ, sông suối và nước nhiễm bẩn về dùng. Nhằm góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng, phòng chống bệnh tật, Courant Vietnam xin hướng dẫn kỹ thuật xây dựng bể lọc nước đơn giản với nguyên liệu chính là Than hoạt tính. Đây là dạng bể lọc đơn giản mà mỗi gia đình đều có thể tự làm được với chi phí bỏ ra chỉ từ vài trăm ngàn đồng. Cấu trúc bể lọc nước được thể hiện chi tiết tại hình dưới:

  • Lõi lọc Cation là một lựa chọn quan trọng trong xử lý nước tại những nguồn nước có mức độ cứng cao.

  • Bơm màng đôi Blagdon có thể lắp đặt dễ dàng trê xe đẩy để trở thành bơm di động đa năng  có thể di chuyển nhiều nơi sử dụng khác nhau thay vì lắp đặt nhiều máy bơm. Ứng dụng rộng rãi của bơm màng có  thể áp dụng hầu hết các loại chất lỏng  như hóa chất, chất sệt hay bột khô thậm chí cả chất lỏng có lẫn hạt rắn.

  • Bơm màng Blagdon là loại bơm sử dụng nguồn năng lượng khí nén để vận hành do đó về cấu tạo và vật liệu rất khác với các loại bơm như bơm ly tâmbơm piston, bơm bánh răng, bơm trục vít…..  bơm màng khí nén dễ lắp đặt, có tính di động cao và có khả năng phòng chống cháy nổ tuyệt vời. Các ứng dụng của bơm màng thường để bơm các chất lỏng đặc biệt như chất có khả năng ăn mòn, chất có độ nhớt cao, chất dạng bột…..

Liên hệ

233/13 Nguyễn Trãi, Phường 2, Quận 5 - TP.HCM
  028 3838 2706 - 0917 162639
  info@daiquanminh.com.vn

 

 

 
 
so dien thoai